critical mass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: critical mass+ Noun
- (vật lý) khối lượng tới hạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "critical mass"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "critical mass":
criticalness critical mass - Những từ có chứa "critical mass" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đám sinh khối cầu siêu cầu hồn giạt gay gắt khủng hoảng tập trung ồ ạt rượu lễ more...
Lượt xem: 849